Thực đơn
Đồng_chí Những ngữ nghĩa khácTrong tiếng Nga, từ tương đương với "đồng chí" là "Tovarishch" (товарищ) có nghĩa là "người cùng hội cùng thuyền, người bạn cùng làm ăn".
Phương Tây từ có nghĩa tương đương là "comrade" (tiếng Anh), "camarade" (tiếng Pháp), "Kamerad", "Kameradin" (tiếng Đức),... nghĩa là "đồng đội, bạn bè", bắt nguồn từ chữ camarada trong tiếng Tây Ban Nha nghĩa là "bạn cùng phòng".
Tại miền Nam Việt Nam trước năm 1975, những người có quan điểm chống Cộng muốn tránh dùng từ "đồng chí", đã dùng một từ Hán Việt có nghĩa gần tương đương là "chiến hữu", gốc Hán là 戰友. Khi chuyển ngữ sang tiếng Anh, cả "đồng chí" lẫn "chiến hữu" đều được dịch là "comrade".
Thực đơn
Đồng_chí Những ngữ nghĩa khácLiên quan
Đồng chí Đồng chí Tư lệnh tối cao đáng kính là vận mệnh của chúng ta (phim) Đồng chí X Đông chí Dòng Chiến sĩ Toàn quyền Malta Đồng Chum Dongchimi Đặng Chí Đổng Chiêu Đảng chính trịTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đồng_chí http://daithachthat.gov.vn/xay-dung-dang-----tinh-... https://www.scmp.com/ https://www.scmp.com/magazines/post-magazine/short...